Bài 58 của giáo trình Hán ngữ quyển 4 trong bộ giáo trình Hán ngữ mở ra một chủ đề gần gũi và hấp dẫn: du lịch vào kỳ nghỉ đông. Thông qua cuộc trò chuyện giữa hai người bạn, bài học hướng dẫn người học cách sử dụng các mẫu câu để trình bày kế hoạch, hỏi ý kiến và chia sẻ thông tin về điểm đến du lịch. Bài học không chỉ giúp luyện tập các mẫu câu như “打算……”, “准备……”, “打听……的情况”, mà còn mở rộng vốn từ vựng về phương tiện đi lại, địa danh, thời tiết và cảnh đẹp. Đây là một chủ đề thiết thực giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp trong đời sống hàng ngày và khi đi du lịch.
→Xem lại Bài 57: Giáo trình Hán ngữ 4 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 寒假 (danh từ) hánjià (hàn giả) kỳ nghỉ đông
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 寒假我打算去旅行。
- hánjià wǒ dǎsuàn qù lǚxíng.
- Kỳ nghỉ đông tôi dự định đi du lịch.
🔊 学生们都很喜欢寒假。
- xuéshēngmen dōu hěn xǐhuan hánjià.
- Học sinh đều rất thích kỳ nghỉ đông.
2️⃣ 饿 (tính từ/động từ) è (ngã) đói, thèm ăn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我饿了,我们去吃饭吧。
- wǒ è le, wǒmen qù chīfàn ba.
- Tôi đói rồi, chúng mình đi ăn đi.
🔊 他跑了一上午,现在特别饿。
- tā pǎo le yī shàngwǔ, xiànzài tèbié è.
- Anh ấy chạy cả buổi sáng, giờ rất đói.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung